9401 |
Xác định nếu Mối Liên Hệ là một Hàm Số |
{(3,4),(7,-2),(-2,9)} |
|
9402 |
Ước Tính |
(23!)/((23-19)!*19!) |
|
9403 |
Ước Tính |
23/45 |
|
9404 |
Ước Tính |
238/31 |
|
9405 |
Ước Tính |
25/36-5/36 |
|
9406 |
Ước Tính |
252/116280 |
|
9407 |
Ước Tính |
tan(50)tan(60)tan(70) |
|
9408 |
Ước Tính |
căn bậc hai của (2(7.35))/1.0+(6.261)^2 |
|
9409 |
Ước Tính |
10 hoán vị 3 |
|
9410 |
Ước Tính |
20 chọn 8 |
|
9411 |
Ước Tính |
26 hoán vị 8 |
|
9412 |
Ước Tính |
2 hoán vị 2 |
|
9413 |
Ước Tính |
3 chọn 3 |
|
9414 |
Ước Tính |
4 chọn 2 |
|
9415 |
Ước Tính |
sin(24.3) |
|
9416 |
Ước Tính |
sin(h(0)) |
|
9417 |
Ước Tính |
tan(247.5/2) |
|
9418 |
Ước Tính |
tan((5pi)/6+(3pi)/4) |
|
9419 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
(-9,0) , (9,0) , (0,-1) , (0,1) |
, , , |
9420 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
H={(6,0),(-1,6),(7,-8)} |
|
9421 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
R={(1,3),(1,4),(2,4),(3,1),(4,1)} |
|
9422 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
s=(1,-9) , (4,3) , (9,9) , (3,3) |
, , , |
9423 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
s={(1,2),(1,3),(1,4),(1,5),(2,3),(2,4),(2,5),(3,4),(3,5)} |
|
9424 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
{(1,3),(1,6),(6,3)} |
|
9425 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
{(13,5),(0,6),(10,7),(3,8)} |
|
9426 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
{(7,2.7),(3,1.5)} |
|
9427 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
table[[x,y],[3,3],[3,1],[3,2],[2,2],[4,3]] |
|
9428 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (188)(51) |
|
9429 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (4cm)(7cm) |
|
9430 |
Tìm Diện Tích |
hình thang (b)(y)(h) |
|
9431 |
Ước Tính |
(5 căn bậc hai của 7-3 căn bậc hai của 3)( căn bậc hai của 7+ căn bậc hai của 3) |
|
9432 |
Ước Tính |
-90- căn bậc hai của 2500 |
|
9433 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của 225/16)^2 |
|
9434 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của 5+2)^48( căn bậc hai của 5-2)^36 |
|
9435 |
Ước Tính |
(-(-128)-v((-128)^2-4*16*240))/(2*16) |
|
9436 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của 124)/( căn bậc hai của 31) |
|
9437 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của 20)/( căn bậc hai của 3- căn bậc hai của 5) |
|
9438 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của -48)/( căn bậc hai của -75) |
|
9439 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của 70)/( căn bậc hai của 5) |
|
9440 |
Ước Tính |
(- căn bậc hai của 9)/( căn bậc hai của 36) |
|
9441 |
Ước Tính |
(110-100)/(9.50/( căn bậc hai của 20)) |
|
9442 |
Ước Tính |
(-4.3 căn bậc hai của (4.3)^2-(4(-0.6)(-5.2)))/(2(-0.6)) |
|
9443 |
Ước Tính |
(5+5 căn bậc hai của 1155)/577 |
|
9444 |
Ước Tính |
v(((28-27.2)^2+(31-27.2)^2+(24-27.2)^2+(17-27.2)^2+(38-27.2)^2+(23-27.2)^2+(12-27.2)^2+(13-27.2)^2+(31-27.2)^2+(38-27.2)^2+(17-27.2)^2+(31-27.2)^2+(38-27.2)^2+(27-27.2)^2+(40-27.2)^2)/14) |
|
9445 |
Ước Tính |
(((1-3)^2-14)/( căn bậc hai của 16-20))/(2+9) |
|
9446 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 0.13 |
|
9447 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 0.85 |
|
9448 |
Ước Tính |
căn bậc hai của (1-2.9)^2+(1-2.9)^2+(2-2.9)^2+(3-2.9)^2+(3-2.9)^2+(3-2.9)^2+(3-2.9)^2+(4-2.9)^2+(4-2.9)^2+(5-2.9)^2 |
|
9449 |
Ước Tính |
căn bậc hai của (167.74)^2+(-340.72)^2 |
|
9450 |
Ước Tính |
căn bậc hai của ((1-2.9)^2+(1-2.9)^2+(2-2.9)^2+(3-2.9)^2+(3-2.9)^2+(3-2.9)^2+(3-2.9)^2+(4-2.9)^2+(4-2.9)^2+(5-2.9)^2)/(10-1) |
|
9451 |
Ước Tính |
căn bậc hai của (148^2)/395+(193^2)/395 |
|
9452 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 11/10 |
|
9453 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 175/( căn bậc hai của 7) |
|
9454 |
Ước Tính |
căn bậc hai của (2(34)(26656))/8 |
|
9455 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 245/5 |
|
9456 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 34/9 |
|
9457 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 726/2 |
|
9458 |
Ước Tính |
căn bậc hai của (85*(597271.25)-49456056.25)/(85(85-1)) |
|
9459 |
Ước Tính |
căn bậc hai của căn bậc ba của 2^18 |
|
9460 |
Ước Tính |
- căn bậc hai của 0.0004 |
|
9461 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 0.01*3 |
|
9462 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 1.25 |
|
9463 |
Tìm Giá Trị Trung Bình của Bảng Tần Số |
table[[Class,Frequency],[90-99,4],[80-89,6],[70-79,4],[60-69,3],[50-59,2],[40-49,1]] |
|
9464 |
Tìm hàm ngược |
(3,5) , (6,2) , (0,2) , (3,-1) |
, , , |
9465 |
Tìm hàm ngược |
(0,-4) , (0,4) , (0,-7) , (0,7) |
, , , |
9466 |
Tìm hàm ngược |
(1/6,-1/3) , (5/6,3) |
, |
9467 |
Tìm hàm ngược |
(-1,1/9) , (0,1) , (1,9) , (2,81) |
, , , |
9468 |
Tìm hàm ngược |
(1,-2) , (-3,-10) , (1,5) , (-1,1) |
, , , |
9469 |
Tìm hàm ngược |
(1,2) , (9,0) |
, |
9470 |
Tìm hàm ngược |
(-3,-2) , (0,-5) , (3,-2) |
, , |
9471 |
Tìm hàm ngược |
(3,3) , (5,7) |
, |
9472 |
Tìm hàm ngược |
(7,0) , (0,21) , (9,0) , (0,9) , (0,7) , (21,0) |
, , , , , |
9473 |
Tìm hàm ngược |
g^-1={(-5,-1),(0,3),(3,8)} |
|
9474 |
Tìm hàm ngược |
[[1,2,3],[3,2,1]] |
|
9475 |
Tìm hàm ngược |
[[5,1,1,0,0,0,70],[9,2,0,1,0,0,90],[1,1,0,0,1,0,80],[-2,-9,0,0,0,1,0]] |
|
9476 |
Tìm hàm ngược |
s*1s*2[[0.4,0.6],[0.6,0.4]] |
|
9477 |
Tìm hàm ngược |
{(2,4),(-1,3)} |
|
9478 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
(1/6,-1/3) , (5/6,3) |
, |
9479 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
(0,5) , (1,4) , (1,9) , (2,9) , (4,6) , (5,0) , (6,0) , (7,4) , (8,6) |
, , , , , , , , |
9480 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
(0,8.1) , (1,9.3) , (2,10.8) , (3,12.6) , (4,14.3) , (5,16.2) , (6,17.3) |
, , , , , , |
9481 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
(1,1) , (-3,1) |
, |
9482 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
(19,-4) , (3,-3) , (3,0) , (12,3) , (28,5) |
, , , , |
9483 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
(-2,2) , (-1,-1) , (1,3) , (2,3) |
, , , |
9484 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
(3,-4) , (2,-4) , (-2,-4) |
, , |
9485 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
(35,2) , (6,7) , (4,8) , (35+3,2) |
, , , |
9486 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
(-4,0) , (0,48) , (3,0) , (8,0) |
, , , |
9487 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
(-4,-3) , (1,-3) , (0,-3) , (5,-2) |
, , , |
9488 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
(5,10) , (2,7) , (6,3) , (1,1) |
, , , |
9489 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
(5,13) , (12,5) , (1,12) , (9,12) |
, , , |
9490 |
Ước Tính |
40001(1+0.03/365)^365 |
|
9491 |
Ước Tính |
420(((1+0.04/12)^84-1)/(0.04/12)) |
|
9492 |
Ước Tính |
420*((1.06^13-1)/0.06)-420 |
|
9493 |
Ước Tính |
45*8 |
|
9494 |
Ước Tính |
(495000(1-1.90^6))/(1-1.90) |
|
9495 |
Tìm Số Cách |
3 chọn 9 |
|
9496 |
Ước Tính |
5(5-1) |
|
9497 |
Ước Tính |
5(90)+125 |
|
9498 |
Ước Tính |
500(1+1/150)^84 |
|
9499 |
Tìm Số Cách |
30 chọn 6 |
|
9500 |
Ước Tính |
500000+(1-(1+0.08)^-19)/0.08 |
|